Nên mua Samsung Galaxy S23 Ultra hay S24 Ultra? Bài viết so sánh này sẽ cung cấp cho bạn mọi thông tin cần thiết để đưa ra quyết định đúng đắn. Từ bảng so sánh Samsung S23 Ultra và 24 Ultra thông số kỹ thuật chi tiết, đánh giá ưu nhược điểm đến phân tích giá trị sử dụng và gợi ý lựa chọn theo nhu cầu, tất cả đều có trong bài viết dưới đây. 1. Bảng so sánh thông số Samsung S23 Ultra và S24 Ultra Tiêu chí Samsung Galaxy S23 Ultra Samsung Galaxy S24 Ultra Kích thước 163.4 x 78.1 x 8.9 mm 162.3 x 79.0 x 8.6 mm Trọng lượng 233g 232g Màu sắc Màu cơ bản Đen Phantom, Tím Lilac, Xanh Botanic và Kem CottonPhiên bản độc quyền trên trang web của Samsung có thêm Xám Graphite, Xanh Sky Blue, Đỏ Lychee và Xanh Lime Đen Titan, Xám Titan, Tím Titan, Vàng Titan; các màu độc quyền trực tuyến như Xanh lục Titan, Xanh dương Titan, Cam Titan Màn hình 6.8 inch, Dynamic AMOLED 2X, QHD+, 120Hz, 1750 nits 6.8 inch, Dynamic AMOLED 2X, QHD+, 120Hz, 2600 nits 6.8 inch, Dynamic AMOLED 2X, QHD+, 120Hz, 1750 nits 6.8 inch, Dynamic AMOLED 2X, QHD+, 120Hz, 2600 nits Chip xử lý Chip Snapdragon 8 Gen 2 for Galaxy Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy RAM 8GB hoặc 12GB 12GB Bộ nhớ trong 256GB, 512GB và 1TB 256GB, 512GB và 1TB Camera 200MP (chính) + 12MP (siêu rộng) + 10MP (tele 3x) + 10MP (tele 10x) 200MP (chính) + 12MP (siêu rộng) + 10MP (tele 3x) + 50MP (tele 5x) 200MP (chính) + 12MP (siêu rộng) + 10MP (tele 3x) + 10MP (tele 10x) 200MP (chính) + 12MP (siêu rộng) + 10MP (tele 3x) + 50MP (tele […]
Nên mua Samsung Galaxy S23 Ultra hay S24 Ultra? Bài viết so sánh này sẽ cung cấp cho bạn mọi thông tin cần thiết để đưa ra quyết định đúng đắn. Từ bảng so sánh Samsung S23 Ultra và 24 Ultra thông số kỹ thuật chi tiết, đánh giá ưu nhược điểm đến phân tích giá trị sử dụng và gợi ý lựa chọn theo nhu cầu, tất cả đều có trong bài viết dưới đây. 1. Bảng so sánh thông số Samsung S23 Ultra và S24 Ultra Tiêu chí Samsung Galaxy S23 Ultra Samsung Galaxy S24 Ultra Kích thước 163.4 x 78.1 x 8.9 mm 162.3 x 79.0 x 8.6 mm Trọng lượng 233g 232g Màu sắc Màu cơ bản Đen Phantom, Tím Lilac, Xanh Botanic và Kem CottonPhiên bản độc quyền trên trang web của Samsung có thêm Xám Graphite, Xanh Sky Blue, Đỏ Lychee và Xanh Lime Đen Titan, Xám Titan, Tím Titan, Vàng Titan; các màu độc quyền trực tuyến như Xanh lục Titan, Xanh dương Titan, Cam Titan Màn hình 6.8 inch, Dynamic AMOLED 2X, QHD+, 120Hz, 1750 nits 6.8 inch, Dynamic AMOLED 2X, QHD+, 120Hz, 2600 nits 6.8 inch, Dynamic AMOLED 2X, QHD+, 120Hz, 1750 nits 6.8 inch, Dynamic AMOLED 2X, QHD+, 120Hz, 2600 nits Chip xử lý Chip Snapdragon 8 Gen 2 for Galaxy Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy RAM 8GB hoặc 12GB 12GB Bộ nhớ trong 256GB, 512GB và 1TB 256GB, 512GB và 1TB Camera 200MP (chính) + 12MP (siêu rộng) + 10MP (tele 3x) + 10MP (tele 10x) 200MP (chính) + 12MP (siêu rộng) + 10MP (tele 3x) + 50MP (tele 5x) 200MP (chính) + 12MP (siêu rộng) + 10MP (tele 3x) + 10MP (tele 10x) 200MP (chính) + 12MP (siêu rộng) + 10MP (tele 3x) + 50MP (tele […]