Không chỉ khác biệt về giá, iPhone 14 Plus và iPhone 14 Pro Max còn có sự chênh lệch đáng kể về trải nghiệm. Bạn nên chọn mẫu nào để phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình? Hãy cùng tìm hiểu ngay trong bài viết so sánh iPhone 14 Plus và iPhone 14 Pro Max dưới đây! 1. Bảng so sánh thông số iPhone 14 Plus và iPhone 14 Pro Max Thông số iPhone 14 Plus iPhone 14 Pro Max Trọng lượng 203 gram 240 gram Màu sắc Đen, Trắng, Xanh dương, Đỏ, Tím Đen, Trắng, Vàng, Tím RAM 6 GB 6 GB Dung lượng bộ nhớ trong 128 GB, 256 GB, 512 GB 128 GB, 256 GB, 512 GB, 1 TB Chip xử lý A15 Bionic với 5 nhân GPU A16 Bionic với 5 nhân GPU Camera chính Hệ thống camera kép 12 MP (rộng và siêu rộng) Hệ thống camera ba 48 MP (rộng), 12 MP (siêu rộng), 12 MP (telephoto) với zoom quang học 3x Camera trước 12 MP với chế độ Night mode và Deep Fusion 12 MP với chế độ Night mode, Deep Fusion và tính năng TrueDepth Tính năng camera Chế độ Night mode, Deep Fusion, Smart HDR 4, Photographic Styles, Cinematic mode Chế độ Night mode, Deep Fusion, Smart HDR 4, Photographic Styles, Cinematic mode, ProRAW, ProRes Quay video Quay video 4K HDR với Dolby Vision ở 24 fps, 30 fps hoặc 60 fps Quay video 4K HDR với Dolby Vision ở 24 fps, 30 fps hoặc 60 fps, hỗ trợ ProRes Pin 4325 mAhThời gian sử dụng video lên đến 26 giờ 4323 mAhThời gian sử dụng video lên đến 29 giờ Cổng sạc Lightning Lightning Kết nối 5G, Wi‑Fi 6, Bluetooth 5.3, Ultra Wideband (UWB) 5G, Wi‑Fi 6, Bluetooth […]
Không chỉ khác biệt về giá, iPhone 14 Plus và iPhone 14 Pro Max còn có sự chênh lệch đáng kể về trải nghiệm. Bạn nên chọn mẫu nào để phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình? Hãy cùng tìm hiểu ngay trong bài viết so sánh iPhone 14 Plus và iPhone 14 Pro Max dưới đây! 1. Bảng so sánh thông số iPhone 14 Plus và iPhone 14 Pro Max Thông số iPhone 14 Plus iPhone 14 Pro Max Trọng lượng 203 gram 240 gram Màu sắc Đen, Trắng, Xanh dương, Đỏ, Tím Đen, Trắng, Vàng, Tím RAM 6 GB 6 GB Dung lượng bộ nhớ trong 128 GB, 256 GB, 512 GB 128 GB, 256 GB, 512 GB, 1 TB Chip xử lý A15 Bionic với 5 nhân GPU A16 Bionic với 5 nhân GPU Camera chính Hệ thống camera kép 12 MP (rộng và siêu rộng) Hệ thống camera ba 48 MP (rộng), 12 MP (siêu rộng), 12 MP (telephoto) với zoom quang học 3x Camera trước 12 MP với chế độ Night mode và Deep Fusion 12 MP với chế độ Night mode, Deep Fusion và tính năng TrueDepth Tính năng camera Chế độ Night mode, Deep Fusion, Smart HDR 4, Photographic Styles, Cinematic mode Chế độ Night mode, Deep Fusion, Smart HDR 4, Photographic Styles, Cinematic mode, ProRAW, ProRes Quay video Quay video 4K HDR với Dolby Vision ở 24 fps, 30 fps hoặc 60 fps Quay video 4K HDR với Dolby Vision ở 24 fps, 30 fps hoặc 60 fps, hỗ trợ ProRes Pin 4325 mAhThời gian sử dụng video lên đến 26 giờ 4323 mAhThời gian sử dụng video lên đến 29 giờ Cổng sạc Lightning Lightning Kết nối 5G, Wi‑Fi 6, Bluetooth 5.3, Ultra Wideband (UWB) 5G, Wi‑Fi 6, Bluetooth […]